Characters remaining: 500/500
Translation

black tea

/'blækti:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "black tea" có nghĩa "chè đen" trong tiếng Việt. Đây một loại trà được chế biến từ trà đã được oxy hóa hoàn toàn, mang đến hương vị đậm đà màu sắc tối hơn so với các loại trà khác như trà xanh hay trà trắng.

Định nghĩa:
  • Black tea (danh từ): loại trà màu tối, thường được dùng nóng hoặc lạnh, chứa nhiều caffeine hơn so với các loại trà khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I like to drink black tea in the morning."
    • (Tôi thích uống chè đen vào buổi sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cultures, black tea is a traditional beverage that is often served with meals."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, chè đen một loại đồ uống truyền thống thường được phục vụ cùng bữa ăn.)
Biến thể của từ:
  • "Green tea" (chè xanh): Đây loại trà không được oxy hóa, màu sáng hương vị nhẹ nhàng hơn.
  • "Herbal tea" (chè thảo mộc): Không phải trà từ cây trà, từ các loại thảo mộc, hoa, hoặc trái cây.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tea: Trà (chung chung, có thể chỉ nhiều loại trà khác nhau).
  • Infusion: Một từ chỉ chung cho việc pha trà, có thể dùng cho bất kỳ loại trà nào.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Tea time": Thời gian thưởng thức trà, thường vào buổi chiều.
  • "Spill the tea": Một cách nói vui để chỉ việc tiết lộ thông tin thú vị hoặc "thông tin mật".
Lưu ý:
  • "Black tea" thường được uống kèm với đường, sữa hoặc chanh tùy theo sở thích của mỗi người.
  • Trong một số văn hóa, như Ấn Độ, chè đen thường được pha với gia vị, tạo nên "chai".
Tóm tắt:

"Black tea" một danh từ chỉ loại trà màu tối hương vị đậm đà, phổ biến trên toàn thế giới.

danh từ
  1. chè đen

Comments and discussion on the word "black tea"