Từ tiếng Anh "black tea" có nghĩa là "chè đen" trong tiếng Việt. Đây là một loại trà được chế biến từ lá trà đã được oxy hóa hoàn toàn, mang đến hương vị đậm đà và màu sắc tối hơn so với các loại trà khác như trà xanh hay trà trắng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In many cultures, black tea is a traditional beverage that is often served with meals."
(Trong nhiều nền văn hóa, chè đen là một loại đồ uống truyền thống thường được phục vụ cùng bữa ăn.)
Biến thể của từ:
"Green tea" (chè xanh): Đây là loại trà không được oxy hóa, có màu sáng và hương vị nhẹ nhàng hơn.
"Herbal tea" (chè thảo mộc): Không phải là trà từ cây trà, mà là từ các loại thảo mộc, hoa, hoặc trái cây.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tea: Trà (chung chung, có thể chỉ nhiều loại trà khác nhau).
Infusion: Một từ chỉ chung cho việc pha trà, có thể dùng cho bất kỳ loại trà nào.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Tea time": Thời gian thưởng thức trà, thường là vào buổi chiều.
"Spill the tea": Một cách nói vui để chỉ việc tiết lộ thông tin thú vị hoặc "thông tin mật".
Lưu ý:
"Black tea" thường được uống kèm với đường, sữa hoặc chanh tùy theo sở thích của mỗi người.
Trong một số văn hóa, như Ấn Độ, chè đen thường được pha với gia vị, tạo nên "chai".
Tóm tắt:
"Black tea" là một danh từ chỉ loại trà có màu tối và hương vị đậm đà, phổ biến trên toàn thế giới.